
Robot chỉ tạo ra dưới 1% sản phẩm công nghiệp tại Việt Nam
Tại thời điểm hiện tại, ngành công nghiệp của Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn gia công lắp ráp và chưa thể tiến tới việc tự chủ về một số công nghệ lõi.

Việt Nam vẫn tiếp tục với ngành công nghiệp gia công
Việt Nam đang đối mặt với thách thức của việc vượt qua giai đoạn gia công, lắp ráp trong ngành công nghiệp. Sáng ngày 14/6, Diễn đàn cấp cao thường niên về Công nghiệp 4.0 năm 2023 đã diễn ra với sự tham gia của nhiều chuyên gia và các nhà lãnh đạo. Trong chủ đề phát triển ngành công nghiệp công nghệ số theo định hướng Make in Việt Nam, các chuyên gia đã đánh giá tình hình của ngành công nghiệp Việt Nam.
Ông Nguyễn Hồng Sơn, Phó Trưởng Ban Kinh tế Trung ương, trình bày những số liệu đáng lo ngại về tỷ lệ sử dụng công nghệ trong ngành công nghiệp Việt Nam. Hiện tại, có tới 70% sản phẩm công nghiệp chế biến chế tạo Việt Nam vẫn đang sử dụng máy móc do con người điều khiển, chỉ có 20% sản xuất bằng phương pháp thủ công, và ít hơn 10% mới sử dụng máy móc được điều khiển bằng máy vi tính hoặc công nghệ tiên tiến như robot và sản xuất đắp lớp 3D. Điều này cho thấy ngành công nghiệp Việt Nam vẫn đang dựa vào nhân công rẻ và thủ công nhiều hơn là áp dụng công nghệ hiện đại.
Ông Nguyễn Thiện Nghĩa, Phó Cục trưởng phụ trách Cục Công nghiệp Công nghệ thông tin – Truyền thông, đã chia sẻ những bài học từ một số nước châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc về phát triển công nghiệp. Ông nhấn mạnh rằng, để phát triển ngành công nghiệp cần trải qua ba giai đoạn quan trọng. Giai đoạn đầu tiên là gia công, lắp ráp bằng cách tận dụng nguồn nhân lực đông và chi phí rẻ để cạnh tranh. Giai đoạn thứ hai là làm sản phẩm tích hợp, từng bước tham gia chuỗi cung ứng, quản lý sản xuất và tối ưu hóa quy trình. Cuối cùng, giai đoạn ba là làm sản phẩm và tự chủ một số công nghệ lõi.
Ông nhận định rằng ngành công nghiệp Việt Nam hiện tại vẫn đang đứng ở giai đoạn gia công, lắp ráp, tuy nhiên trong 3 năm gần đây đã có một số doanh nghiệp bước đầu thực hiện giai đoạn hai – sản xuất tích hợp. Các doanh nghiệp nội địa như Tổng công ty Sản xuất Thiết bị, VNPT Technology và Trung Nam EMS đã chủ động trong việc xác định thị trường, phân khúc phù hợp và đầu tư vào công nghệ một cách bài bản.
Để đạt được bước tiến vượt qua giai đoạn gia công, lắp ráp và tiến gần hơn đến công nghiệp 4.0, Việt Nam cần tập trung vào việc đẩy mạnh công nghệ số, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy hợp tác giữa doanh nghiệp và các cơ quan chức năng để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp trong tương lai.
Tiến tới Công nghiệp Công nghệ số
Dấu mốc phát triển công nghiệp công nghệ số tại Việt Nam đã được xác định trong Nghị quyết 29, trong đó công nghiệp công nghệ số là một trong sáu ngành công nghiệp nền tảng. Trong lĩnh vực này, sản xuất thông minh trên nền tảng mạng 5G được coi là yếu tố cốt lõi quan trọng. Tuy nhiên, để thể hiện đẳng cấp và sẵn sàng chiếm lĩnh thị trường, cần phải tháo gỡ nhiều khó khăn và tạo lực đẩy từ chính sách hỗ trợ.
Ngành công nghiệp công nghệ số đòi hỏi sự đầu tư lớn và thời gian dài. Đại diện Cục Công nghiệp Công nghệ thông tin – Truyền thông đã chỉ ra rằng, ngay cả các tập đoàn công nghiệp hàng đầu thế giới cũng mất hàng chục năm để đạt được sự thống trị về công nghệ lõi. Trong bối cảnh đó, việc phát triển công nghệ “Make in Việt Nam” cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Chính phủ và các bộ ngành thông qua các chính sách phù hợp.
Cần phải tháo gỡ những rào cản về tài chính và định hướng chiến lược để hướng tới mục tiêu “Make in Việt Nam” trong công nghiệp công nghệ số. Sự khẳng định này đã được thể hiện thông qua những lời khuyên từ ông Nghĩa – đại diện từ Cục Công nghiệp Công nghệ thông tin – Truyền thông. Ông đã trình bày ví dụ về Toyota và Hyundai, cho thấy những doanh nghiệp nếu muốn làm chủ công nghệ lõi, họ phải cam kết đối diện với những khoảng thời gian dài mất lời và có thể phải gánh chịu lỗ nếu như muốn tiến đến giai đoạn làm chủ công nghệ. Tuy nhiên, nhìn từ góc độ kinh doanh và sàn chứng khoán, điều này có thể là một khó khăn lớn.
Nhìn từ lập trường chuyên gia, bà Phan Thị Thanh Ngọc, Giám đốc Tư vấn Chuyển đổi số tại Công ty Công nghệ thông tin VNPT-IT, đã đồng ý rằng cần phải kết hợp giữa vai trò của Nhà nước và thị trường. Doanh nghiệp công nghệ số cần phải đảm nhận vai trò trung tâm trong quá trình phát triển và hưởng lợi từ những chính sách ưu đãi như giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, giảm thuế nhập khẩu và hỗ trợ vay vốn. Bên cạnh đó, chính phủ cũng cần có các chính sách kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ công nghệ số “Make in Việt Nam”, đồng thời hạn chế sự sở hữu của các nhà đầu tư nước ngoài.
Việt Nam đang có lợi thế trong việc phát triển công nghiệp công nghệ số nhờ vào nguồn nhân lực công nghệ nhạy bén và tầm nhìn những xu hướng mới như trí tuệ nhân tạo, internet vạn vật và điện toán đám mây. Hơn nữa, giải pháp công nghệ số “Make in Vietnam” đã được đánh giá là có giá thành hợp lý và thiết kế phù hợp với nhu cầu nội địa, vượt trội hơn so với phần mềm nước ngoài.
Tuy nhiên, bà Đinh Thị Thúy, Tổng Giám đốc MISA, đã đề xuất rằng các doanh nghiệp nhà nước nên tập trung vào việc xây dựng các nền tảng, hạ tầng số mà khối tư nhân không thể thực hiện. Đồng thời, bà cũng gợi ý cần có chính sách xác định tiêu chuẩn phần mềm do tư nhân phát triển, nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm công nghệ Việt.
Trong bối cảnh khu vực châu Á – Thái Bình Dương được dự báo sẽ thu hút tới 2/3 nhà sản xuất toàn cầu, với dẫn đầu là các ngành sản xuất thông minh, Việt Nam cũng có tiềm năng đáng chú ý. Hiện có 7 quốc gia bao gồm Úc, New Zealand, Singapore, Indonesia, Malaysia, Philippines và Thái Lan đã bắt đầu sản xuất thiết bị công nghệ thông minh 5G. Đánh giá từ Tập đoàn Ericsson cho thấy Việt Nam có thể đạt mức doanh thu công nghiệp 5G lên tới 1,54 tỷ USD vào năm 2030.
Với tầm nhìn đến tương lai và lợi thế của nguồn nhân lực, Việt Nam có thể tận dụng cơ hội để thúc đẩy phát triển công nghiệp công nghệ số và thể hiện đẳng cấp “Make in Việt Nam” trong ngành này. Để đạt được mục tiêu này, việc xây dựng chính sách hỗ trợ và kết hợp giữa vai trò của Nhà nước và thị trường là vô cùng quan trọng và cần được đề cao.